外部链接:    leo英德   dict有道 百度搜索百度 google谷歌 google图片 wiki维基 百度百科百科   

 Gian 添加此单词到默认生词本
n. 吉安(男子名)

  1. Lín leh o?h gú-gian, chi?t lé-pài ài siōng kúi-chiat khò?
    恁咧学语言,一礼拜嗳上几节课?(你们学习语言,一星期上几堂课?)
  2. Nửa đêm -4h sáng: là thời gian tủy tạo máu, nên ngủ thật ngon.
    七、半夜至凌晨4点为脊椎造血时段,必须熟睡,不宜熬夜。
  3. Tạo dựng những quy tắc thị trường mới, phá vỡ sự hạn chế của thời gian và không gian, dành cho khách hàng càng nhiều lựa chọn và lợi ích.
    构架新的市场规则,冲破时间和空间的限制,能够为消费者提供更多的选择和利益。



加入收藏 本地收藏 百度搜藏 QQ书签 美味书签 Google书签 Mister Wong
您正在访问的是
中国词汇量第二的英语词典
更多精彩,登录后发现......
验证码看不清,请点击刷新
  注册