Gian n. 吉安(男子名)
- Lín leh o?h gú-gian, chi?t lé-pài ài siōng kúi-chiat khò?
恁咧学语言,一礼拜嗳上几节课?(你们学习语言,一星期上几堂课?) - Nửa đêm -4h sáng: là thời gian tủy tạo máu, nên ngủ thật ngon.
七、半夜至凌晨4点为脊椎造血时段,必须熟睡,不宜熬夜。 - Tạo dựng những quy tắc thị trường mới, phá vỡ sự hạn chế của thời gian và không gian, dành cho khách hàng càng nhiều lựa chọn và lợi ích.
构架新的市场规则,冲破时间和空间的限制,能够为消费者提供更多的选择和利益。
您正在访问的是
中国词汇量第二的英语词典
更多精彩,登录后发现......